CHE100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTOR VÒNG HỞ
Tài liệu tiếng anh biến tần CHE100
Tài liệu tiếng việt biến tần CHE100
Công suất: 0.4kW ~ 11kW
Các dải điện áp: 220V / 230V / 380V / 480V ± 15%
– Điện áp Ngõ vào : 380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào : 47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra : 0 ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra : 0 ~ 400Hz
Mô Tả Sản Phẩm
● Ngõ vào và ngõ ra:
– Điện áp Ngõ vào: 380/220V±15%
– Tần số Ngõ vào: 47~63Hz
– Điện áp Ngõ ra: 0 ~ mức điện áp ngõ vào
– Tần số Ngõ ra: 0 ~ 400Hz
● Chức năng điều khiển chính:
– Chế độ điều khiển : điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC Sensorless vector), điều khiển V/F.
– Khả năng quá tải: 60s với 150% công suất, 10s với 180% công suất.
– Mô men khởi động: 150% mô men ở tần số 0.5 Hz (SVC).
– Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC).
– Độ chính xác tốc độ : ± 0.5% so với tốc độ tối đa.
– Tần số sóng mang: 0.5kHz ~15.0kHz.
– Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
– Chức năng điều khiển torque: có nhiều chức năng cài đặt.
– Chức năng điều khiển PID
– Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
– Chức năng điều khiển zigzag tốc độ
– Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
– Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
– Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
– Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR):
– Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
– Chức năng bảo vệ lỗi:
– Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
● Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
– Ngõ vào Digital: Có 4 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF.
– Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
– Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
– Ngõ ra Relay: có 2 ngõ (1 ngõ đối với Biến tần từ 2.2kW trở xuống)
– Ngõ raAnalog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
Ứng dụng: Ứng dụng trong dệt may máy móc thiết bị, máy móc nhựa, gốm sứ, điện máy, máy điều khiển số, chế biến thực phẩm, ..
Model:
Model No. | Rated Output Power (kW) |
Rated Input current (A) |
Rated Outpu curren (A) |
Size |
1AC 220V -15%~15% | ||||
CHE100-0R4G-S2 | 0.4 | 5.4 | 2.3 | A |
CHE100-0R7G-S2 | 0.75 | 8.2 | 4.5 | A |
CHE100-1R5G-S2 | 1.5 | 14.2 | 7 | B |
CHE100-2R2G-S2 | 2.2 | 23 | 10 | B |
3AC 220V -15%~15% | ||||
CHE100-0R7G-2 | 0.75 | 5 | 4.5 | A |
CHE100-1R5G-2 | 1.5 | 7.7 | 7 | B |
CHE100-2R2G-2 | 2.2 | 11 | 10 | B |
CHE100-004G-2 | 4 | 17 | 16 | C |
CHE100-5R5G-2 | 5.5 | 21 | 20 | C |
CHE100-7R5G-2 | 7.5 | 31 | 30 | D |
CHE100-011G-2 | 11 | 43 | 42 | E |
3AC 380V -15%~15% | ||||
CHE100-0R7G-4 | 0.75 | 3.4 | 2.5 | B |
CHE100-1R5G-4 | 1.5 | 5.0 | 3.7 | B |
CHE100-2R2G-4 | 2.2 | 5.8 | 5 | B |
CHE100-004G/5R5P-4 | 4.0/5.5 | 10/15 | 9/13 | C |
CHE100-5R5G/7R5P-4 | 5.5/7.5 | 15/20 | 13/17 | C |
CHE100-7R5G/011P-4 | 7.5/11 | 20/26 | 17/25 | D |