Biến tần Huayuan G1
HuaYuan_Inverter_G1-User_Manual_V1.2
HUONG-DAN-CAI-DAT-BIEN-TAN-HUAYUAN-G1-2018_TIENG-VIET
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Nguồn vào: 3 pha 380V – Đầu ra 3 pha 380V
- Công suất: 0.75 đến 500kw, Tần số đầu ra từ: 0 đến 1500hz
- Chịu quá tải 120% trong 60s, 150% trong 3s.
- Chế độ điều khiển: V/F cơ bản, Vector vòng hở.
- Tính năng cơ bản: 16 cấp tốc độ cài đặt các bước như PLC, PID, Điều khiển Tourque, khởi động lại khi mất nguồn có nguồn trở lại, Truyền thông Modbus RTU…
- 7 đầu vào số, 2 đầu vào Analog 0-10V hoặc chọn 0-20mA.
- 2 đầu ra Rơle, 1 đầu ra transistor, 2 đầu ra analog 0-10V hoặc chọn 0-20mA.
Biến tần Huayuan G1 sử dụng ở đâu ?
Biến tần Huayuan G1 lắp đặt: Biến tần băng tải, biến tần máy nghiền, biến tần máy nén khí, biến tần máy sợi, biến tần máy đùn nhựa, Biến tần máy tạo hạt, Biến tần quạt gió, biến tần giá rẻ, Biến tần máy in, Biến tần cầu trục, Biến tần nâng hạ, Biến tần bơm nước, Biến tần máy thổi túi, Biến tần máy cắt bao bì, Biến tần máy dệt. Biến tần máy đóng gói, Biến tần máy chiết rót, Biến tần máy ly tâm.
.Sửa chữa Biến tần Huayuan G1:
- Không lên nguồn, mất nguồn điều khiển, không lên màn hình.
- Cháy nổ công suất IGBT, cháy nổ diot chỉnh lưu, chập nguồn.
- Lỗi ngắn mạch, thấp áp, cao áp, không có điện áp đầu ra.
- Quá dòng, quá áp, quá tải, quá nhiệt, báo lỗi chạm đất, báo sai dòng
- Lỗi cầu chì, board mạch, chạy một lúc rồi dừng, không có điện đầu ra.
- Không cài đặt được, đấu nhầm nguồn nổ, cháy động cơ motor.
Thông số cài đặt cơ bản:
- Lệnh chạy: P00.01 = 0 Bấm chạy trên mặt bàn phím biến tần. P00.01= 1 Điều khiển chạy bằng cách lắp thêm công tắc ngoài theo sơ đồ.
- Điều khiển tốc độ: P00.02 = 1 Tăng giảm tần số bằng nút mũi tên trên bàn phím biến tần, P00.02 = 2 Tăng giảm tần số bằng cách lắp thêm biến trở vào chân AI1 theo sơ đồ.
- Đặt tần số cao nhất P00.10, Giới hạn tần số trên P00.12. Đặt tần số nhỏ nhất P00.13, Giới hạn tần số nhỏ nhất P00.14.
- Thời gian tăng tốc: P00.17, Thời gian giảm tốc P00.18.
- Đặt công suất động cơ kw : P02.01, Điện áp động cơ P02.02, Dòng điện động cơ P102.03
Sơ đồ đấu dây:
G1-4T0007G | G1-4T0150G/0185P | G1-4T0750G/0900P |
G1-4T0015G | G1-4T0185G/0220P | G1-4T0900G/1100P |
G1-4T0022G | G1-4T0220G/0300P | G1-4T1100G/1320P |
G1-4T0040G/0055P | G1-4T0300G/0370P | G1-4T1320G/1600P |
G1-4T0055G/0075P | G1-4T0370G/0450P | G1-4T1600G/1850P |
G1-4T0075G/0110P | G1-4T0450G/0550P | G1-4T1850G/2000P |
G1-4T0110G/0150P | G1-4T0550G/0750P |