FX3G-14 MT/ESS

PLC Mitsubishi FX3G
Model: FX3G-14 MT/ESS
Nguồn cấp 100-240VAC
14 đầu vào ra: 8 đầu vào + 6 đầu ra transistor
 
 
 
Thông tin lựa chọn sản phẩm
 

14 In/Out
Thông tin FX3G-14 MR/ES FX3G-14 MT/ESS FX3G-14 MR/DS FX3G-14 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 14 14 14 14
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 8 8 8 8
Số đầu ra 6 6 6 6
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 31 31 19 19
Trọng lượng (Kg) 0.5 0.5 0.5 0.5
KT (W x H x D) 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86

 

24 In/Out
Thông tin FX3G-24MR/ES FX3G-24MT/ESS FX3G-24MR/DS FX3G-24MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 24 24 24 24
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 14 14 14 14
Số đầu ra 10 10 10 10
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 32 32 21 21
Trọng lượng (Kg) 0.55 0.55 0.55 0.55
KT (W x H x D) 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86

 

40 In/Out
Thông tin FX3G-40 MR/ES FX3G-40 MT/ESS FX3G-40 MR/DS FX3G-40 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 40 40 40 40
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 24 24 24 24
Số đầu ra 16 16 16 16
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 37 37 25 25
Trọng lượng (Kg) 0.7 0.7 0.7 0.7
KT (W x H x D) 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86

 

60 In/Out
Thông tin FX3G-60 MR/ES FX3G-60 MT/ESS FX3G-60 MR/DS FX3G-60 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 60 60 60 60
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 36 36 36 36
Số đầu ra 24 24 24 24
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 40 40 29 29
Trọng lượng (Kg) 0.85 0.85 0.85 0.85
KT (W x H x D) 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86